Có 2 kết quả:

紅顏知己 hóng yán zhī jǐ ㄏㄨㄥˊ ㄧㄢˊ ㄓ ㄐㄧˇ红颜知己 hóng yán zhī jǐ ㄏㄨㄥˊ ㄧㄢˊ ㄓ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) close female friend
(2) confidante

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) close female friend
(2) confidante

Bình luận 0